ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "châu Á" 1件

ベトナム語 châu Á
button1
日本語 アジア
例文 châu Á là châu lục lớn nhất thế giới
アジアは世界一番広い大陸である
マイ単語

類語検索結果 "châu Á" 1件

ベトナム語 châu Âu
button1
日本語 ヨーロッパ
例文 muốn đi một vòng quanh châu Âu
ヨーロッパを1周したい
マイ単語

フレーズ検索結果 "châu Á" 3件

châu Á là châu lục lớn nhất thế giới
アジアは世界一番広い大陸である
muốn đi một vòng quanh châu Âu
ヨーロッパを1周したい
Tôi dự định sẽ đi du lịch châu Âu vào năm sau
来年ヨーロッパへ旅行に行く予定だ
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |